Có 2 kết quả:
討好賣乖 tǎo hǎo mài guāi ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄞ • 讨好卖乖 tǎo hǎo mài guāi ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄞ
tǎo hǎo mài guāi ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to curry favor by showing obeisance (idiom)
Bình luận 0
tǎo hǎo mài guāi ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to curry favor by showing obeisance (idiom)
Bình luận 0